|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
câu kết
| (cũng nói cấu kết) (nghĩa xấu) être de connivence avec; être de mèche avec; s'acoquiner avec | | | Câu kết với một tên lưu manh | | être en connivence avec un voyou; s'acoquiner avec un voyou |
|
|
|
|